Trang chủ

Tôn lợp

Tính giá xây nhà

Du lịch Hải Đăng

Vật liệu xây dựng

Doanh nghiệp

Rao vặt

Liên hệ

Đăng tin

Giá Tôn Lạnh Hoa Sen Mới Nhất: Chất Lượng Vượt Trội, Vận chuyển tận nơi

5.0/5 (1 votes)

Tôn lạnh Hoa Sen là sản phẩm chất lượng cao của Tập đoàn Hoa Sen - một trong những tập đoàn hàng đầu trong ngành sản xuất tôn thép tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và sự đầu tư vào công nghệ hiện đại, Tập đoàn Hoa Sen đã cho ra đời dòng sản phẩm tôn lạnh đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp.


1. Đặc điểm tôn lạnh hoa sen

Tôn lạnh Hoa Sen là một sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen, nổi tiếng với chất lượng và độ bền cao. Được sản xuất từ thép cán mỏng, tôn lạnh Hoa Sen được phủ một lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, gỉ sét và bền màu. Đặc điểm cấu tạo chính của tôn lạnh Hoa Sen bao gồm:


  • Lớp thép nền: Được cán mỏng từ thép có chất lượng cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực.
  • Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm: Chiếm tỷ lệ 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon. Lớp mạ này giúp tăng khả năng chống ăn mòn, gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường.
  • Lớp phủ màu (nếu có): Tôn lạnh Hoa Sen có thể được phủ thêm một lớp sơn tĩnh điện để tăng tính thẩm mỹ và đa dạng màu sắc.

1.1. Độ dày của tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen có nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng, bao gồm các độ dày phổ biến như 0.30mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm,... Sự đa dạng về độ dày giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng và ngân sách.

1.2 Ứng dụng của tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Xây dựng: Dùng để làm mái nhà, vách ngăn, trần nhà, hoặc làm tấm lợp trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Công nghiệp: Dùng làm vật liệu trong sản xuất thiết bị điện, điện tử, tủ lạnh, máy điều hòa.
  • Trang trí nội thất: Tạo điểm nhấn trong các thiết kế nội, ngoại thất nhờ sự đa dạng về màu sắc và hình dạng.

1.3 Các màu tôn lạnh Hoa Sen

Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất với nhiều màu sắc phong phú để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và sự phù hợp với kiến trúc tổng thể của công trình. Một số màu sắc phổ biến gồm: xanh dương, xanh rêu, đỏ đậm, trắng sữa, kem, bạc ánh kim,... Màu sắc của tôn lạnh Hoa Sen bền đẹp theo thời gian nhờ lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao.

2. Quy cách khổ tôn lạnh hoa sen

Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất với nhiều quy cách khổ khác nhau để phù hợp với nhu cầu đa dạng của các công trình. Dưới đây là chi tiết về các loại khổ tôn lạnh Hoa Sen phổ biến:


2.1. Tôn Lạnh 5 Sóng

  • Đặc điểm: Tôn 5 sóng có thiết kế gồm 5 sóng lớn, giúp tăng cường khả năng chịu lực và thoát nước tốt. Loại này thường có sóng cao, vòm sóng chắc chắn, giúp thoát nước mưa nhanh chóng, phù hợp cho các khu vực có lượng mưa lớn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho mái nhà dân dụng, nhà tiền chế, mái che sân thượng.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: Thường dao động khoảng 1000mm - 1070mm.
    • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
    • Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng.

2.2 Tôn Lạnh 9 Sóng

  • Đặc điểm: Thiết kế 9 sóng giúp tôn có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho những công trình yêu cầu độ bền cao. Sóng tôn cao vừa phải, giúp tạo sự thoáng mát và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các công trình nhà xưởng, nhà kho, mái hiên, mái nhà với diện tích lớn.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: Khoảng 1000mm - 1070mm.
    • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
    • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu.

2.3 Tôn Lạnh 11 Sóng

  • Đặc điểm: Tôn lạnh 11 sóng có số lượng sóng nhiều hơn, giúp tăng khả năng thoát nước, giảm nguy cơ ứ đọng nước trên mái. Với thiết kế 11 sóng, tôn có khả năng chịu lực tốt, tạo độ bền vững cho mái lợp.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, trung tâm thương mại, mái lợp kho hàng.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: Khoảng 1000mm - 1070mm.
    • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
    • Chiều dài: Linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng.

2.4 Tôn Lạnh 13 Sóng

  • Đặc điểm: Thiết kế 13 sóng tạo nên sự bền vững cho tôn, khả năng chịu lực và thoát nước tối ưu. Sóng tôn thấp hơn nhưng mật độ dày hơn, giúp tăng cường độ chắc chắn cho tấm tôn.
  • Ứng dụng: Dùng cho các công trình cần mái lợp có độ bền cao, như các nhà xưởng sản xuất, nhà kho, hoặc các công trình xây dựng có quy mô lớn.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: Khoảng 1000mm - 1070mm.
    • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
    • Chiều dài: Cắt theo nhu cầu của khách hàng.

2.5 Tôn Lạnh Hoa Sen Dạng Phẳng

  • Đặc điểm: Loại tôn này có bề mặt phẳng, không có sóng. Thường được sử dụng cho các mục đích đặc biệt như làm tường chắn, vách ngăn.
  • Ứng dụng: Thích hợp làm vách ngăn, ốp tường, hoặc trang trí nội thất.
  • Kích thước:
    • Chiều rộng: Thường từ 1000mm - 1200mm.
    • Độ dày: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
    • Chiều dài: Tùy theo yêu cầu.

3. Bảng báo giá tôn lạnh hoa sen

Giá tôn lạnh Hoa Sen có thể thay đổi tùy theo độ dày, loại sóng, màu sắc, và thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho tôn lạnh Hoa Sen phổ biến trên thị trường hiện nay: 

BẢNG GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN
Loại Tôn Lạnh Hoa Sen Độ Dày (mm) Đơn Giá (VNĐ/m2)
Tôn Lạnh Hoa Sen 5 Sóng 0.3 70.000 - 90.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 5 Sóng 0.35 80.000 - 100.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 5 Sóng 0.4 90.000 - 110.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 5 Sóng 0.45 100.000 - 120.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 9 Sóng 0.3 75.000 - 95.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 9 Sóng 0.35 85.000 - 105.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 9 Sóng 0.4 95.000 - 115.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 9 Sóng 0.45 105.000 - 125.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 11 Sóng 0.3 80.000 - 100.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 11 Sóng 0.35 90.000 - 110.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 11 Sóng 0.4 100.000 - 120.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 11 Sóng 0.45 110.000 - 130.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 13 Sóng 0.3 85.000 - 105.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 13 Sóng 0.35 95.000 - 115.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 13 Sóng 0.4 105.000 - 125.000
Tôn Lạnh Hoa Sen 13 Sóng 0.45 115.000 - 135.000


Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo: Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo địa điểm, số lượng mua, và biến động giá nguyên liệu trên thị trường.
  • Giá chưa bao gồm VAT: Các đơn vị bán hàng có thể tính thêm thuế VAT theo quy định.
  • Chi phí vận chuyển: Tùy theo địa điểm giao hàng mà có thể có thêm chi phí vận chuyển.

Để có được giá tôn lạnh Hoa Sen chính xác và ưu đãi nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý ủy quyền của tôn Hoa Sen hoặc các nhà phân phối như Tôn Thép Hoàng Phúc.

4. Lưu Ý Khi Lựa Chọn Quy Cách Tôn

Lưu Ý Khi Lựa Chọn Quy Cách Tôn

  • Chọn loại sóng phù hợp: Tùy vào mục đích sử dụng mà chọn loại sóng phù hợp. Ví dụ, với mái nhà cần thoát nước nhanh, nên chọn loại tôn có sóng cao.
  • Độ dày tôn: Độ dày tôn cũng ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống chịu của công trình. Đối với những khu vực có thời tiết khắc nghiệt, nên chọn tôn có độ dày lớn hơn.
  • Kiểm tra thông số kỹ thuật: Trước khi mua, nên kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật của tôn như độ dày, chiều rộng, chiều dài để đảm bảo phù hợp với nhu cầu.

Tôn lạnh Hoa Sen với các quy cách khổ tôn đa dạng mang đến nhiều lựa chọn cho các công trình xây dựng, từ nhà ở đến nhà xưởng. Tùy theo yêu cầu về kỹ thuật và thẩm mỹ của công trình, bạn có thể lựa chọn quy cách tôn phù hợp nhất.

Tôn Thép Hoàng Phúc - Nhà cung cấp tôn Hoa Sen chính hãng

Tôn Thép Hoàng Phúc là đơn vị chuyên cung cấp tôn lạnh Hoa Sen chính hãng, đảm bảo chất lượng và giá tốt nhất tại TPHCM và các tỉnh thành lân cận. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Tôn Thép Hoàng Phúc cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tôn Hoa Sen đa dạng về chủng loại, màu sắc và quy cách, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

Liên hệ với Tôn Thép Hoàng Phúc để được tư vấn và báo giá chi tiết về sản phẩm tôn lạnh Hoa Sen cho công trình của bạn.

>> Các bạn xem thêm: giá tôn hoa sen hôm nay

BÀI VIẾT LIÊN QUAN